Có 2 kết quả:
生产者 shēng chǎn zhě ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄓㄜˇ • 生產者 shēng chǎn zhě ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) producer (of goods, commodities or farm produce etc)
(2) manufacturer
(3) (biology) autotroph
(2) manufacturer
(3) (biology) autotroph
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) producer (of goods, commodities or farm produce etc)
(2) manufacturer
(3) (biology) autotroph
(2) manufacturer
(3) (biology) autotroph
Bình luận 0